Thời gian giao dịch

Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá tại Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam.

Từ ngày 15/03/2021-26/03/2021, thời gian giao dịch của các sản phẩm thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
2 Ngô mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
3 Đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4 Đậu tương mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
5 Dầu đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
6 Khô đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7 Lúa mì CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
8 Lúa mì mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
9 Cà phê Robusta ICE EU Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30
10 Cà phê Arabica ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 00:30 (ngày hôm sau)
11 Ca cao ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
12 Đường ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 00:00
13 Bông ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau)
14 Cao su RSS3 TOCOM Nguyên liệu công nghiệp TOCOM Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:45 – 13:10
• Phiên 2: 14:30 – 16:55
15 Cao su TSR20 SGX Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
16 Bạch kim NYMEX Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
17 Bạc COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
18 Đồng COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
19 Quặng sắt SGX Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 03:45 (ngày hôm sau)
20 Dầu WTI mini NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
21 Dầu WTI NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22 Khí tự nhiên NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23 Dầu Brent ICE EU Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
24 Dầu ít lưu huỳnh ICE EU Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
25 Xăng pha chế NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

Từ ngày 29/03/2021, thời gian giao dịch của các sản phẩm thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
2 Ngô mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
3 Đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4 Đậu tương mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
5 Dầu đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
6 Khô đậu tương CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7 Lúa mì CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
8 Lúa mì mini CBOT Nông sản CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
9 Cà phê Robusta ICE EU Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30
10 Cà phê Arabica ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30 (ngày hôm sau)
11 Ca cao ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
12 Đường ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00
13 Bông ICE US Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau)
14 Cao su RSS3 TOCOM Nguyên liệu công nghiệp TOCOM Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:45 – 13:10
• Phiên 2: 14:30 – 16:55
15 Cao su TSR20 SGX Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
16 Bạch kim NYMEX Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
17 Bạc COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
18 Đồng COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
19 Quặng sắt SGX Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 03:45 (ngày hôm sau)
20 Dầu WTI mini NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
21 Dầu WTI NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22 Khí tự nhiên NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23 Dầu Brent ICE EU Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
24 Dầu ít lưu huỳnh ICE EU Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
25 Xăng pha chế NYMEX Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ/ TGĐ-MXV ngày 08 tháng 03 năm 2020)

Xem chi tiết tại đây:

75QĐ-vv-Thay-đổi-thời-gian-giao-dịch-của-Hợp-đồng-Kỳ-hạn-tiêu-chuẩn-hàng-hóa-tại-SởTải xuống

* Giờ mùa đông phiên giao dịch bắt đầu và kết thúc muộn hơn 1h. 

 

error: Content is protected !!